Có 2 kết quả:
轉產 zhuǎn chǎn ㄓㄨㄢˇ ㄔㄢˇ • 转产 zhuǎn chǎn ㄓㄨㄢˇ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change production
(2) to move over to new products
(2) to move over to new products
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change production
(2) to move over to new products
(2) to move over to new products
Bình luận 0